Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
jeziv
jeziva pojava

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
bez napora
biciklistička staza bez napora

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ljubomoran
ljubomorna žena

thân thiện
đề nghị thân thiện
prijateljski
prijateljska ponuda

vàng
chuối vàng
žuti
žute banane

tin lành
linh mục tin lành
protestantski
protestantski svećenik

thành công
sinh viên thành công
uspješan
uspješni studenti

nhiều
nhiều vốn
mnogo
mnogo kapitala

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
uobičajen
uobičajena vjenčana buketa

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastično
fantastičan boravak

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genijalan
genijalna maska
