Từ vựng
Học tính từ – Croatia

zaključan
zaključana vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

odrasla
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

tiho
tiha primjedba
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

gorak
gorka čokolada
đắng
sô cô la đắng

savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

dugotrajno
dugotrajna investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

sićušno
sićušni izdanci
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

rođen
tek rođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
