Từ vựng
Học tính từ – Croatia

užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

okrutan
okrutan dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

bolestan
bolesna žena
ốm
phụ nữ ốm

jeziv
jeziva pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

budan
budni ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

smeđe
smeđa drvena zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ilegalan
ilegalna trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

začinjeno
začinjeni namaz za kruh
cay
phết bánh mỳ cay
