Từ vựng
Học tính từ – Croatia

središnji
središnja tržnica
trung tâm
quảng trường trung tâm

mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt

čudan
čudne prehrambene navike
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh

rođen
tek rođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

liječnički
liječnički pregled
y tế
cuộc khám y tế

točno
točan smjer
chính xác
hướng chính xác

zreo
zrele bundeve
chín
bí ngô chín

ženski
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

razuman
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

mekano
mekani krevet
mềm
giường mềm
