Từ vựng
Học tính từ – Catalan

injust
la divisió injusta de la feina
bất công
sự phân chia công việc bất công

furiós
els homes furiosos
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

forta
la dona forta
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

fet a casa
el còctel de maduixa fet a casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

nevat
arbres nevats
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

histèric
un crit histèric
huyên náo
tiếng hét huyên náo

sense núvols
un cel sense núvols
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

cruel
el noi cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia

vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ

present
un timbre present
hiện diện
chuông báo hiện diện
