Từ vựng
Học tính từ – Catalan

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

diferent
les postures del cos diferents
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

oriental
la ciutat portuària oriental
phía đông
thành phố cảng phía đông

antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa

colorit
ous de Pasqua colorits
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ

restant
el menjar restant
còn lại
thức ăn còn lại

bruta
l‘aire brut
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

tèrbol
una cervesa tèrbola
đục
một ly bia đục

empinat
la muntanya empinada
dốc
ngọn núi dốc
