Từ vựng
Học tính từ – Catalan

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

solter
un home solter
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

borratxo
un home borratxo
say rượu
người đàn ông say rượu

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

públic
lavabos públics
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

anual
el carnestoltes anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

habitual
un ram de nuvia habitual
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo

clar
un índex clar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

imprudent
el nen imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
