Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/59351022.webp
水平的
水平的衣橱
shuǐpíng de
shuǐpíng de yī chú
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/107078760.webp
暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/36974409.webp
绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/109009089.webp
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/144231760.webp
疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/126001798.webp
公共的
公共厕所
gōnggòng de
gōnggòng cèsuǒ
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/53272608.webp
高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã