Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn

英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh

风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão

长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài

正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác

恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
liàn‘ài zhōng de
yī duì liàn‘ài zhōng de fūfù
đang yêu
cặp đôi đang yêu

可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

诡异的
诡异的氛围
guǐyì de
guǐyì de fēnwéi
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
