Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/66864820.webp
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/175820028.webp
东方的
东部港口城市
dōngfāng de
dōngbù gǎngkǒu chéngshì
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/40936651.webp
陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/49649213.webp
公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
粉红色
一套粉红色的房间装饰
fěnhóngsè
yī tào fěnhóngsè de fángjiān zhuāngshì
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
错误的
错误的方向
cuòwù de
cuòwù de fāngxiàng
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/133626249.webp
本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/122463954.webp
晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/142264081.webp
之前的
之前的故事
zhīqián de
zhīqián de gùshì
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/89920935.webp
物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý