Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ

有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi

可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có

美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực

风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
