Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
深
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
新的
新的烟火
xīn de
xīn de yānhuǒ
mới
pháo hoa mới
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
寓教于乐的
寓教于乐的学习
yù jiào yú lè de
yù jiào yú lè de xuéxí
theo cách chơi
cách học theo cách chơi