Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/134079502.webp
全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/34836077.webp
可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/53239507.webp
美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/105595976.webp
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/119348354.webp
偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc