Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

东方的
东部港口城市
dōngfāng de
dōngbù gǎngkǒu chéngshì
phía đông
thành phố cảng phía đông

陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc

公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng

粉红色
一套粉红色的房间装饰
fěnhóngsè
yī tào fěnhóngsè de fángjiān zhuāngshì
hồng
bố trí phòng màu hồng

错误的
错误的方向
cuòwù de
cuòwù de fāngxiàng
sai lầm
hướng đi sai lầm

剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại

本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa

晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn

无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được

之前的
之前的故事
zhīqián de
zhīqián de gùshì
trước đó
câu chuyện trước đó
