Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116766190.webp
可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/97036925.webp
长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/16339822.webp
恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
liàn‘ài zhōng de
yī duì liàn‘ài zhōng de fūfù
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/118410125.webp
可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/1703381.webp
难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/159466419.webp
诡异的
诡异的氛围
guǐyì de
guǐyì de fēnwéi
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/133153087.webp
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ