Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132368275.webp
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/133153087.webp
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/110722443.webp
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/106078200.webp
直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/130570433.webp
新的
新的烟火
xīn de
xīn de yānhuǒ
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/92426125.webp
寓教于乐的
寓教于乐的学习
yù jiào yú lè de
yù jiào yú lè de xuéxí
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/40936776.webp
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn