词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
糟糕的
一次糟糕的洪水
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
巨大
巨大的恐龙
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
电的
电动山地铁
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
快速
快速的滑雪者
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
沉重
沉重的沙发
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
常见的
常见的婚礼花束
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
困难的
困难的山地攀登
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
橙色的
橙色的杏子
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美丽的
美丽的花
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
绝对的
绝对可以喝的
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
成功
成功的学生
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
绝对的
绝对的享受