词汇
学习形容词 – 越南语

uốn éo
con đường uốn éo
曲折
曲折的道路

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿

điện
tàu điện lên núi
电的
电动山地铁

vô giá
viên kim cương vô giá
无价的
无价之宝的钻石

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
完美
完美的玫瑰窗

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
暴力的
暴力冲突

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚的
未婚的男人

kép
bánh hamburger kép
双倍的
双倍的汉堡

duy nhất
con chó duy nhất
唯一的
唯一的狗

vô tận
con đường vô tận
无尽的
无尽的路

đang yêu
cặp đôi đang yêu
恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
