词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

著名的
著名的寺庙
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo

歇斯底里
歇斯底里的尖叫
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định

绝对的
绝对的享受
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

健康的
健康的女人
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

可用的
可用的鸡蛋
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què

跛脚
跛脚的男人
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm

中心的
中心市场
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại

剩余的
剩下的雪
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực

消极的
消极的消息
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

休闲
休闲的假期
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè

害羞的
一个害羞的女孩
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

完成
完成的除雪工作