词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
稀有的
稀有的熊猫
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
滑稽的
滑稽的胡子
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
绝对的
绝对的享受
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
巨大
巨大的恐龙
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
爱尔兰
爱尔兰的海岸
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
核的
核爆炸
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
错误的
错误的方向
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
有生命的
有生命的建筑外观
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
白色的
白色的景色
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
直立的
直立的黑猩猩
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
多刺
多刺的仙人掌
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
棕色
棕色的木墙