词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
可怕的
可怕的威胁
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
极端的
极端冲浪
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明确
明确的禁令
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
粉红色
一套粉红色的房间装饰
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
傍晚的
傍晚的日落
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
椭圆形的
椭圆形的桌子
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
聪明的
一个聪明的学生
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
深雪
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
不友好的
不友好的家伙
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
激进的
激进的问题解决方案
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
近的
接近的雌狮