Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực

黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối

公共的
公共厕所
gōnggòng de
gōnggòng cèsuǒ
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què

愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp

完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình

健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
