Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/69596072.webp
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/126991431.webp
黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/126001798.webp
公共的
公共厕所
gōnggòng de
gōnggòng cèsuǒ
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/107592058.webp
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/118445958.webp
胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/132447141.webp
跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/116145152.webp
愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/126635303.webp
完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/129678103.webp
健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/133909239.webp
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt