Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/126936949.webp
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/67885387.webp
重要的
重要的日期
zhòngyào de
zhòngyào de rìqí
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/61775315.webp
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/122351873.webp
血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/69596072.webp
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực