Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

整个的
一整块的披萨
zhěnggè de
yī zhěng kuài de pīsà
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối

凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội

无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
