Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít

干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

额外的
额外的收入
éwài de
éwài de shōurù
bổ sung
thu nhập bổ sung

细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế

不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường

高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng

醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say xỉn
người đàn ông say xỉn

短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn
