Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/125882468.webp
整个的
一整块的披萨
zhěnggè de
yī zhěng kuài de pīsà
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/103075194.webp
嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/126991431.webp
黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/174755469.webp
社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/125896505.webp
友善的
一个友善的提议
yǒushàn de
yīgè yǒushàn de tíyì
thân thiện
đề nghị thân thiện