Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/40936776.webp
қол жетімді
қол жетімді желбірейлі енергия
qol jetimdi
qol jetimdi jelbireyli energïya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
тамаша
тамаша тамақ
tamaşa
tamaşa tamaq
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/68983319.webp
қарызға түскен
қарызға түскен адам
qarızğa tüsken
qarızğa tüsken adam
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
mängensiz
mängensiz saqtaw
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/70702114.webp
қажет емес
қажет емес жемсірім
qajet emes
qajet emes jemsirim
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ашық
ашық тыйым
aşıq
aşıq tıyım
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
абсурд
абсурд қалған
abswrd
abswrd qalğan
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/59339731.webp
құлағансыз
құлағансыз жүнгел сапаршысы
qulağansız
qulağansız jüngel saparşısı
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/132647099.webp
дайын
дайын жүгіргендер
dayın
dayın jügirgender
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
болмаған
болмаған ер
bolmağan
bolmağan er
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/126991431.webp
қараңғы
қараңғы түн
qarañğı
qarañğı tün
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/96198714.webp
Ашылған
Ашылған қапшық
Aşılğan
Aşılğan qapşıq
đã mở
hộp đã được mở