Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобалды
глобалды әлем экономикасы
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
жоғалған
жоғалған ұшақ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
кешікті
кешікті ұшу
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
алғы
алғы жол
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
құлағансыз
құлағансыз жүнгел сапаршысы
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
қатарланған
үш қатарланған бала
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
азықты
азықты кияфат
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
жоғары
жоғары минара
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
сұлу
сұлу қыздар
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
жан серіоз
жан серіоз кездесу
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
тікелей
тікелей қактан