Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
жыныстық
жыныстық іштіңгі
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
Пайдалы емес
Пайдалы емес көлік көзі
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ерекше
ерекше қыз
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
жұмыссыз
жұмыссыз велосипед жолы
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
жедел
жедел Жана азық-түлік
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
жеңіл
жеңіл сусын
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
қанунсыз
қанунсыз кендіру
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
батылған
батылған адам
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
қорыққан
қорыққан ер адам
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
піспенген
піспенген көбелектер