Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
тікелей
тікелей қактан
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
қатарланған
үш қатарланған бала
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
түсті
түсті пасха яйдары
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
екі есе
екі есе гамбургер
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
дұрыс
дұрыс ой
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
қатаң
қатаң ереже
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
тігізді
тігізді киім аспап
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
оданшыл
екеуі де оданшы ер адамдар
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
Ашулы
Ашулы ер адамдар
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
Ашылған
Ашылған қапшық
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
аяқтаған
аяқтаған көпір