Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

חייב
האדם החייב
hyyb
hadm hhyyb
mắc nợ
người mắc nợ

מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

מכוער
המתאגרף המכוער
mkv‘er
hmtagrp hmkv‘er
xấu xí
võ sĩ xấu xí

כבד
הספה הכבדה
kbd
hsph hkbdh
nặng
chiếc ghế sofa nặng

לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
la hvgnt
htplgvt h‘ebvdh hla hvgnt
bất công
sự phân chia công việc bất công

אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự

חמוץ
לימונים חמוצים
hmvts
lymvnym hmvtsym
chua
chanh chua

פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản

מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa

מיני
התשוקה המינית
myny
htshvqh hmynyt
tình dục
lòng tham dục tình
