Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/117738247.webp
נפלא
המפל הנפלא
npla
hmpl hnpla
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/76973247.webp
צפוף
הספה הצפופה
tspvp
hsph htspvph
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/174751851.webp
קודם
השותף הקודם
qvdm
hshvtp hqvdm
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/122063131.webp
חריף
מריח חריף ללחם
hryp
mryh hryp llhm
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/100619673.webp
חמוץ
לימונים חמוצים
hmvts
lymvnym hmvtsym
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/130510130.webp
קפדני
הכלל הקפדני
qpdny
hkll hqpdny
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/20539446.webp
שנתי
קרנבל שנתי
shnty
qrnbl shnty
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/168988262.webp
טשטשני
בירה טשטשנית
tshtshny
byrh tshtshnyt
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/169449174.webp
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/112277457.webp
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận