Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/57248153.webp
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
ltsyyn
hmnhl tsyyn shhva hvlk lptr avtv.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/33493362.webp
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.
lhtqshr
ana htqshr alyy mhr.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/57410141.webp
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
mglh
bny tmyd mglh hkl.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/118588204.webp
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
hkh
hya mhkh lavtvbvs.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/102167684.webp
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.
mshvvym
hm mshvvym at hsprvt shlhm.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/55128549.webp
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
lzrvq
hva zvrq at hkdvr lsl.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/127720613.webp
לכמול
הוא מכמול את החברה שלו הרבה.
lkmvl
hva mkmvl at hhbrh shlv hrbh.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/75487437.webp
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
mvbyl
htyyl hvvtyq byvtr tmyd mvbyl.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/26758664.webp
לחסוך
הילדים שלי חסכו את הכסף שלהם.
lhsvk
hyldym shly hskv at hksp shlhm.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/108580022.webp
לחזור
האב חזר מהמלחמה.
lhzvr
hab hzr mhmlhmh.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/20225657.webp
דורשת
הנכדה שלי דורשת הרבה ממני.
dvrsht
hnkdh shly dvrsht hrbh mmny.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
מביא
הוא תמיד מביא לה פרחים.
mbya
hva tmyd mbya lh prhym.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.