Từ vựng
Học động từ – Serbia

носити
Магарац носи тежак терет.
nositi
Magarac nosi težak teret.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

бећи
Наш син је хтео да побегне од куће.
beći
Naš sin je hteo da pobegne od kuće.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

примити
У старости прима добру пензију.
primiti
U starosti prima dobru penziju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

висети доле
Хамач виси са плуфона.
viseti dole
Hamač visi sa plufona.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

опити се
Он се опија скоро свако вече.
opiti se
On se opija skoro svako veče.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

користити
Чак и мала деца користе таблете.
koristiti
Čak i mala deca koriste tablete.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

изаћи
Изађите на следећем излазу.
izaći
Izađite na sledećem izlazu.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

генерисати
Ми генеришемо електричну енергију ветром и сунцевом светлошћу.
generisati
Mi generišemo električnu energiju vetrom i suncevom svetlošću.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

сортирати
Још увек имам пуно папира за сортирати.
sortirati
Još uvek imam puno papira za sortirati.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

служити
Пси воле да служе својим власницима.
služiti
Psi vole da služe svojim vlasnicima.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

додати
Она додаје мало млека у кафу.
dodati
Ona dodaje malo mleka u kafu.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
