Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/125402133.webp
додирнути
Он је нећно додирнуо.
dodirnuti

On je nećno dodirnuo.


chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/80552159.webp
радити
Моторцикл je покварен; више не ради.
raditi

Motorcikl je pokvaren; više ne radi.


hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/93697965.webp
возити се
Аутомобили се возе у кругу.
voziti se

Automobili se voze u krugu.


chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/110347738.webp
одушевљавати
Гол одушевљава немачке навијаче фудбала.
oduševljavati

Gol oduševljava nemačke navijače fudbala.


làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/33564476.webp
донети
Достављач пице доноси пицу.
doneti

Dostavljač pice donosi picu.


giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/119379907.webp
погодити
Мораш погодити ко сам!
pogoditi

Moraš pogoditi ko sam!


đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/115286036.webp
олакшати
Одмор олакшава живот.
olakšati

Odmor olakšava život.


làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/99207030.webp
стигнути
Авион је стигао на време.
stignuti

Avion je stigao na vreme.


đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/5161747.webp
уклонити
Багер уклања земљу.
ukloniti

Bager uklanja zemlju.


loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/6307854.webp
доћи
Срећа ти долази.
doći

Sreća ti dolazi.


đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/81740345.webp
сажети
Морате сажети кључне тачке из овог текста.
sažeti

Morate sažeti ključne tačke iz ovog teksta.


tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/105504873.webp
желети напустити
Она жели да напусти свој хотел.
želeti napustiti

Ona želi da napusti svoj hotel.


muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.