Từ vựng
Học động từ – Serbia

прихватити
Не могу то променити, морам то прихватити.
prihvatiti
Ne mogu to promeniti, moram to prihvatiti.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

показивати
Воли да показује свој новац.
pokazivati
Voli da pokazuje svoj novac.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

доказати
Жели да докаже математичку формулу.
dokazati
Želi da dokaže matematičku formulu.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

прескочити
Атлета мора прескочити препреку.
preskočiti
Atleta mora preskočiti prepreku.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

желети изаћи
Дете жели да изађе напоље.
želeti izaći
Dete želi da izađe napolje.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.

зависити
Он је слеп и зависи о помоћи других.
zavisiti
On je slep i zavisi o pomoći drugih.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

родити
Она је родила здраво дете.
roditi
Ona je rodila zdravo dete.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

пролазити
Време понекад споро пролази.
prolaziti
Vreme ponekad sporo prolazi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

штедети
Девојчица штеди свој джепарац.
štedeti
Devojčica štedi svoj džeparac.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

одвозити се
Она се одвози својим аутом.
odvoziti se
Ona se odvozi svojim autom.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

развијати
Развијају нову стратегију.
razvijati
Razvijaju novu strategiju.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

пратити
Мој пас ме прати када трчим.
pratiti
Moj pas me prati kada trčim.