Từ vựng
Học động từ – Macedonia

отпатува
Авионот отпатува.
otpatuva
Avionot otpatuva.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

напушта
Молам не оди сега!
napušta
Molam ne odi sega!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!

прегрнува
Тој го прегрнува својот стариот татко.
pregrnuva
Toj go pregrnuva svojot stariot tatko.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

помина
Средновековниот период помина.
pomina
Srednovekovniot period pomina.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

затвора
Таа ги затвора завесите.
zatvora
Taa gi zatvora zavesite.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

предложува
Жената предложува нешто на својата пријателка.
predložuva
Ženata predložuva nešto na svojata prijatelka.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

цеди
Таа го цеди лимонот.
cedi
Taa go cedi limonot.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

биде прегазен
За жал, многу животни сè уште се прегазени од автомобили.
bide pregazen
Za žal, mnogu životni sè ušte se pregazeni od avtomobili.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

пушти внатре
Никогаш не треба да пуштиш непознати внатре.
pušti vnatre
Nikogaš ne treba da puštiš nepoznati vnatre.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

пие
Кравите пијат вода од реката.
pie
Kravite pijat voda od rekata.
uống
Bò uống nước từ sông.

отвора
Можеш ли да го отвориш оваа конзерва за мене?
otvora
Možeš li da go otvoriš ovaa konzerva za mene?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
