Từ vựng
Học trạng từ – Macedonia

наутро
Утринта имам многу стрес на работа.
nautro
Utrinta imam mnogu stres na rabota.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

некаде
Зајакот се скрил некаде.
nekade
Zajakot se skril nekade.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

прво
Безбедноста доаѓа прво.
prvo
Bezbednosta doaǵa prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

наскоро
Таа може да оди дома наскоро.
naskoro
Taa može da odi doma naskoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

надвор
Болното дете не смее да оди надвор.
nadvor
Bolnoto dete ne smee da odi nadvor.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

исто така
Кучето исто така може да седи на масата.
isto taka
Kučeto isto taka može da sedi na masata.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.
isto taka
Nejzinata prijatelka isto taka e pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

секогаш
Овде секогаш имало езеро.
sekogaš
Ovde sekogaš imalo ezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
