Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/10272391.webp
веќе
Тој веќе спие.
veḱe
Toj veḱe spie.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
во
Тие скокаат во водата.
vo
Tie skokaat vo vodata.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
заедно
Учиме заедно во мала група.
zaedno
Učime zaedno vo mala grupa.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
горе
Горе има прекрасен поглед.
gore
Gore ima prekrasen pogled.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
врз тоа
Тој се качува на покривот и седи врз тоа.
vrz toa
Toj se kačuva na pokrivot i sedi vrz toa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
наскоро
Наскоро ќе се отвори комерцијална зграда тука.
naskoro
Naskoro ḱe se otvori komercijalna zgrada tuka.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.
isto taka
Nejzinata prijatelka isto taka e pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
таму
Оди таму, потоа прашај повторно.
tamu
Odi tamu, potoa prašaj povtorno.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
токму
Таа токму се разбуди.
tokmu
Taa tokmu se razbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
dolgo
Morav dolgo da čekam vo čekaonata.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
некогаш
Дали некогаш сте ги изгубиле сите ваши пари во акции?
nekogaš
Dali nekogaš ste gi izgubile site vaši pari vo akcii?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?