Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/145004279.webp
никуде
Овие траги водат никуде.
nikude
Ovie tragi vodat nikude.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
заедно
Учиме заедно во мала група.
zaedno
Učime zaedno vo mala grupa.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
исто
Тие луѓе се различни, но исто така оптимистични!
isto
Tie luǵe se različni, no isto taka optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
малку
Сакам малку повеќе.
malku
Sakam malku poveḱe.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
долу
Тој лета долу кон долината.
dolu
Toj leta dolu kon dolinata.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
горе
Горе има прекрасен поглед.
gore
Gore ima prekrasen pogled.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
многу
Детето е многу гладно.
mnogu
Deteto e mnogu gladno.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
наскоро
Таа може да оди дома наскоро.
naskoro
Taa može da odi doma naskoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
токму
Таа токму се разбуди.
tokmu
Taa tokmu se razbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.