Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/121005127.webp
наутро
Утринта имам многу стрес на работа.
nautro
Utrinta imam mnogu stres na rabota.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
некаде
Зајакот се скрил некаде.
nekade
Zajakot se skril nekade.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
прво
Безбедноста доаѓа прво.
prvo
Bezbednosta doaǵa prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
наскоро
Таа може да оди дома наскоро.
naskoro
Taa može da odi doma naskoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
надвор
Болното дете не смее да оди надвор.
nadvor
Bolnoto dete ne smee da odi nadvor.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
исто така
Кучето исто така може да седи на масата.
isto taka
Kučeto isto taka može da sedi na masata.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.
isto taka
Nejzinata prijatelka isto taka e pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
секогаш
Овде секогаш имало езеро.
sekogaš
Ovde sekogaš imalo ezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
вчера
Вчера врне силно.
včera
Včera vrne silno.
hôm qua
Mưa to hôm qua.