Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/84417253.webp
долу
Тие гледаат кон мене долу.
dolu
Tie gledaat kon mene dolu.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
исто така
Кучето исто така може да седи на масата.
isto taka
Kučeto isto taka može da sedi na masata.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
вчера
Вчера врне силно.
včera
Včera vrne silno.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
во
Тие скокаат во водата.
vo
Tie skokaat vo vodata.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
прво
Безбедноста доаѓа прво.
prvo
Bezbednosta doaǵa prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
повеќе
Постарите деца добиваат повеќе джепар.
poveḱe
Postarite deca dobivaat poveḱe džepar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
никогаш
Никогаш не треба да се предадеш.
nikogaš
Nikogaš ne treba da se predadeš.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.