Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/138692385.webp
کہیں
ایک خرگوش کہیں چھپا ہوا ہے۔
kahīn
aik khargosh kahīn chhupa huwa hai.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
اکیلا
میں اکیلا شام کا لطف اُٹھا رہا ہوں۔
akela
mein akela shaam ka lutf utha raha hoon.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
باہر
وہ پانی سے باہر آ رہی ہے۔
baahir
woh paani se baahir aa rahi hai.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
ہر جگہ
پلاسٹک ہر جگہ ہے۔
har jagaẖ
plastic har jagaẖ hai.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
اس پر
وہ چھت پر چڑھتا ہے اور اس پر بیٹھتا ہے۔
us par
woh chhat par charhta hai aur us par behta hai.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
باہر
ہم آج باہر کھانے جا رہے ہیں۔
bāhar
hum āj bāhar khāne jā rahe hain.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
اندر
یہ دونوں اندر آ رہے ہیں۔
andar
yeh dono andar aa rahe hain.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
taqreeban
mein ne taqreeban lagaya!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ایک دفعہ
ایک دفعہ، لوگ غار میں رہتے تھے۔
aik daf‘a
aik daf‘a, log ghār mein rehtē thē.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
تھوڑا
مجھے تھوڑا اور چاہئے۔
thoṛā
mujhe thoṛā aur chāhīye.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
آدھا
گلاس آدھا خالی ہے۔
aadha
glass aadha khali hai.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
وہاں
مقصد وہاں ہے۔
wahān
maqsūd wahān hai.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.