Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/99516065.webp
üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
igal pool
Plastik on igal pool.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
juba
Maja on juba müüdud.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
palju
Ma tõesti loen palju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?