Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

kodus
Kõige ilusam on kodus!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

väljas
Haige laps ei tohi väljas käia.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

sisse
Nad hüppavad vette sisse.
vào
Họ nhảy vào nước.

kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
