Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/177290747.webp
tihti
Peaksime tihti kohtuma!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
alla
Ta kukub ülalt alla.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
terve päev
Ema peab terve päeva töötama.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.