Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

homme
Keegi ei tea, mis saab homme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

igal pool
Plastik on igal pool.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

juba
Maja on juba müüdud.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

palju
Ma tõesti loen palju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
