Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

tihti
Peaksime tihti kohtuma!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

alla
Ta kukub ülalt alla.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

terve päev
Ema peab terve päeva töötama.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

midagi
Näen midagi huvitavat!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
