Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/29115148.webp
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
din
Ang aso ay pwede ding umupo sa lamesa.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
anumang oras
Maaari mong tawagan kami anumang oras.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.