Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/145004279.webp
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።
ʔabzimən
ʔiti məhalləbbəyatat ʔabzimən ʔajsəmʕu.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
እንታይ ይሆን
እሱ እንታይ ይሆን ሓበሻ ኣይነበረን።
əntay yəḫon
əsu əntay yəḫon ḥabəša aynəbərən.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ትማሊ
ትማሊ ኣይ ኮም።
təmali
təmali ay kom.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
la‘laway
la‘laway tsalä‘it yəsan‘ änbäläwo!
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
kalom
ʔɪsu kalom zɛtɛkʰma nɛw!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ብዙሕ
ሓሳብኡ ብዙሕ ክሰርሕ እዩ!
bəˈzux
ħaˈsabu bəˈzux kəˈsɛrəħ ˈʔe.ju
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውግእ
ዛ ምሽጋግርና ውግእ ንብሎም።
wəgəʕ
za məʃəgagərna wəgəʕ nəblom.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
əndihuṃ
awṣi‘ən əndihuṃ ab ma‘ədo nḳom yəḫ‘əl.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
ብጥምቀት
ብጥምቀት ኣውጺኣ።
bə‘tʼɪm‘kʼət
bə‘tʼɪm‘kʼət ʔaw‘tsiə.
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ብኣኻዮት
ብኣኻዮት ዝተረኸበ ሃገር ኣሎ።
bɨʔaxʼajot
bɨʔaxʼajot zɨtɛrɛxbɛ hagɛr alo.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
blʕəli
bəsiklət, məndəryan ləqərta tərməwt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
ʔab lɛlɪtɪ
ʔab lɛlɪtɪ ʕajb jɛʕzɛn.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.