Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ናይ ፀሐይ ኃይል በነጻ ነውጽኦም!
bɛnʧa
naɪ ʦʼəhay xayl bɛnʧa nəwʦʼom!
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
በኽር
ገላሱ በኽር እዩ!
bəxär
gälasu bəxär ‘äyu!
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ምንጭ
ኣንተነት ምንጭ ኣለኒ!
mənʧ
ʔantənat mənʧ ʔaleni!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
ትክክል
ቃል ትክክል ኣይተጻፈን!
təkkəl
kal təkkəl ʔajtəsafən!
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
lɛwʕɪ
ʔab zɪ bɔta lɛwʕɪ wʊʃʼɛtɪ kɛnɛbɾ nɛbɾ.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
በርካታ
በርካታ ኣብ ኩሉ ቦታ ፕላስቲክ ይገብር።
bərkata
bərkata ʔab kulu bota plastik jəgəbr.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ከባቢኡ
ከባቢኡ ሰባት ኣብ ጐፍያ ክነብሩ ነበሩ።
kɛbabɪʊ
kɛbabɪʊ sɛbat ʔab gufja kɛnɛbɾʊ nɛbɾʊ.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውግእ
ዛ ምሽጋግርና ውግእ ንብሎም።
wəgəʕ
za məʃəgagərna wəgəʕ nəblom.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
fətsami
fətsami mətəhalli ʔajnwəkf.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
ˈʔa.zi
ˈʔa.zi ˈħid, tʼiˌħəl nəmˌʔə.qʼab.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
ቶሎ
ቶሎ ወደ ቤት ትሄግ።
tolo
tolo wədə bet təhəg.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
ቶሎ
ባይነስ ህንፃ ቶሎ ኣብ ኣብዚ ይነቐል።
tolo
baynəs hənsta tolo ʔab ʔabzi jənqəl.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.