Từ vựng
Học trạng từ – Pháp

très
L‘enfant a très faim.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

bientôt
Elle peut rentrer chez elle bientôt.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

quelque part
Un lapin s‘est caché quelque part.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

partout
Le plastique est partout.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

correctement
Le mot n‘est pas orthographié correctement.
đúng
Từ này không được viết đúng.

d‘abord
La sécurité d‘abord.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

tous
Ici, vous pouvez voir tous les drapeaux du monde.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

bientôt
Un bâtiment commercial ouvrira ici bientôt.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

presque
J‘ai presque réussi !
gần như
Tôi gần như trúng!

en bas
Il tombe d‘en haut.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

nulle part
Ces traces ne mènent nulle part.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
