Từ vựng

Học trạng từ – Pháp

cms/adverbs-webp/29021965.webp
pas
Je n‘aime pas le cactus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
dans
Ils sautent dans l‘eau.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
trop
Le travail devient trop pour moi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
bientôt
Elle peut rentrer chez elle bientôt.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
souvent
On ne voit pas souvent des tornades.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
avant
Elle était plus grosse avant qu‘aujourd‘hui.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
assez
Elle est assez mince.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
loin
Il emporte la proie au loin.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
en bas
Il vole en bas dans la vallée.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
en bas
Ils me regardent d‘en bas.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
quelque chose
Je vois quelque chose d‘intéressant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
quelque part
Un lapin s‘est caché quelque part.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.