Từ vựng
Học trạng từ – Ba Lan

wszystkie
Tutaj można zobaczyć wszystkie flagi świata.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

przede wszystkim
Bezpieczeństwo przede wszystkim.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

sam
Spędzam wieczór całkiem sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

precz
On zabiera zdobycz precz.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

na zewnątrz
Ona wychodzi z wody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

razem
Obaj lubią razem się bawić.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

znowu
Spotkali się znowu.
lại
Họ gặp nhau lại.

na zewnątrz
Dzisiaj jemy na zewnątrz.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

zbyt wiele
Praca jest dla mnie zbyt wiele.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

właśnie
Ona właśnie się obudziła.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

prawie
Bakuń jest prawie pusty.
gần như
Bình xăng gần như hết.
