Từ vựng
Học trạng từ – Ba Lan

też
Pies też może siedzieć przy stole.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

na nim
Wchodzi na dach i siada na nim.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

za darmo
Energia słoneczna jest za darmo.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

wszędzie
Plastik jest wszędzie.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

sam
Spędzam wieczór całkiem sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

w dół
Patrzą na mnie w dół.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

kiedykolwiek
Czy kiedykolwiek straciłeś wszystkie pieniądze na akcjach?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

na zewnątrz
Ona wychodzi z wody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

w dół
On spada z góry w dół.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

właśnie
Ona właśnie się obudziła.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

razem
Uczymy się razem w małej grupie.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
