Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/141168910.webp
שם
המטרה היא שם.
shm
hmtrh hya shm.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
החוצה
היא יוצאת מהמים.
hhvtsh
hya yvtsat mhmym.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
יותר מדי
העבודה הולכת ומתרגמה ליותר מדי עבורי.
yvtr mdy
h‘ebvdh hvlkt vmtrgmh lyvtr mdy ‘ebvry.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
גם
החברה שלה גם שיכורה.
gm
hhbrh shlh gm shykvrh.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
sbyb
la tsryk ldbr sbyb hb‘eyh.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.
aypshhv
arnb hthba aypshhv.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.
yhd
anv lvmdym yhd bqbvtsh qtnh.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
כמעט
המיכל כמעט ריק.
km‘et
hmykl km‘et ryq.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
בחינם
אנרגיה סולרית היא בחינם.
bhynm
anrgyh svlryt hya bhynm.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
yvtr mydy
hva tmyd ‘ebd yvtr mydy.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
כמעט
כמעט הרגתי!
km‘et
km‘et hrgty!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
כבר
הוא כבר ישן.
kbr
hva kbr yshn.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.