Từ vựng
Học trạng từ – Serbia

управо
Управо се пробудила.
upravo
Upravo se probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

скоро
Скоро сам погодио!
skoro
Skoro sam pogodio!
gần như
Tôi gần như trúng!

цео дан
Мајка мора да ради цео дан.
ceo dan
Majka mora da radi ceo dan.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

поново
Он све пише поново.
ponovo
On sve piše ponovo.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

доле
Гледају ме одозго.
dole
Gledaju me odozgo.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

вањи
Болесно дете не сме да изађе вањи.
vanji
Bolesno dete ne sme da izađe vanji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

наполовину
Чаша је наполовину празна.
napolovinu
Čaša je napolovinu prazna.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

око
Не треба причати око проблема.
oko
Ne treba pričati oko problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

дуго
Морао сам дуго чекати у чекаоници.
dugo
Morao sam dugo čekati u čekaonici.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

далеко
Он носи плен далеко.
daleko
On nosi plen daleko.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
