Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/23708234.webp
тачно
Реч није тачно написана.
tačno
Reč nije tačno napisana.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
сада
Да ли да га сада позвем?
sada
Da li da ga sada pozvem?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/52601413.webp
код куће
Најлепше је код куће!
kod kuće
Najlepše je kod kuće!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
увек
Овде је увек било језеро.
uvek
Ovde je uvek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нигде
Ови трагови не воде нигде.
nigde
Ovi tragovi ne vode nigde.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
сасвим
Она је сасвим мршава.
sasvim
Ona je sasvim mršava.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
у
Да ли улази или излази?
u
Da li ulazi ili izlazi?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
sutra
Niko ne zna šta će biti sutra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
такође
Њена девојка је такође пијана.
takođe
Njena devojka je takođe pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
једном
Људи су једном живели у пећини.
jednom
Ljudi su jednom živeli u pećini.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Ја не волим кактус.
ne
Ja ne volim kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.