Речник
Научите прилоге – вијетнамски

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
икада
Да ли сте икада изгубили све новце у акцијама?

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
тамо
Иди тамо, па питај поново.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
ускоро
Ускоро може ићи кући.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ујутру
Морам да устанем рано ујутру.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
доле
Гледају ме одозго.

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
једном
Људи су једном живели у пећини.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Да ли улази или излази?

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.
