Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
икада
Да ли сте икада изгубили све новце у акцијама?
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
тамо
Иди тамо, па питај поново.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
ускоро
Ускоро може ићи кући.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ујутру
Морам да устанем рано ујутру.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
доле
Гледају ме одозго.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
једном
Људи су једном живели у пећини.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Да ли улази или излази?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
доле
Он лети доле у долину.