Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
тачно
Реч није тачно написана.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
више
Старија деца добијају више джепарца.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
далеко
Он носи плен далеко.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
прво
Безбедност је на првом месту.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negde
Зец се negde сакрио.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
горе
Озгора је леп поглед.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
доле
Он лети доле у долину.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
цео дан
Мајка мора да ради цео дан.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
већ
Он је већ заспао.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
доле
Пада са врха доле.