Речник
Научите прилоге – вијетнамски

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
горе
Озгора је леп поглед.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
такође
Њена девојка је такође пијана.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
код куће
Најлепше је код куће!

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
врло
Дете је врло гладно.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
доле
Он лети доле у долину.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
много
Заиста много читам.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
дуго
Морао сам дуго чекати у чекаоници.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
сада
Да ли да га сада позвем?

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ујутру
Морам да устанем рано ујутру.
