Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
горе
Озгора је леп поглед.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
такође
Њена девојка је такође пијана.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
код куће
Најлепше је код куће!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
врло
Дете је врло гладно.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
доле
Он лети доле у долину.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
много
Заиста много читам.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
дуго
Морао сам дуго чекати у чекаоници.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
сада
Да ли да га сада позвем?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ујутру
Морам да устанем рано ујутру.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
више
Старија деца добијају више джепарца.