Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ноћу
Месец светли ноћу.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
више
Старија деца добијају више джепарца.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
скоро
Скоро сам погодио!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
увек
Овде је увек било језеро.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
цео дан
Мајка мора да ради цео дан.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
мало
Желим мало више.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
бесплатно
Соларна енергија је бесплатна.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
доле
Она скочи доле у воду.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
горе
Озгора је леп поглед.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
вањи
Болесно дете не сме да изађе вањи.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
далеко
Он носи плен далеко.