Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negde
Зец се negde сакрио.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
сада
Да ли да га сада позвем?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
тамо
Циљ је тамо.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
доле
Она скочи доле у воду.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
такође
Пас такође сме да седи за столом.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
далеко
Он носи плен далеко.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
увек
Овде је увек било језеро.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
много
Заиста много читам.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
наполовину
Чаша је наполовину празна.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.