Речник
Научите прилоге – вијетнамски

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
negde
Зец се negde сакрио.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
сада
Да ли да га сада позвем?

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
тамо
Циљ је тамо.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
доле
Она скочи доле у воду.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
такође
Пас такође сме да седи за столом.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
далеко
Он носи плен далеко.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
увек
Овде је увек било језеро.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
много
Заиста много читам.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
наполовину
Чаша је наполовину празна.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
