Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

превише
Рад ми је превише.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

било када
Можете нас позвати било када.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

кући
Војник жели да иде кући својој породици.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

мало
Желим мало више.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

negde
Зец се negde сакрио.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ујутру
Морам да устанем рано ујутру.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

далеко
Он носи плен далеко.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!

скоро
Скоро сам погодио!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

увек
Овде је увек било језеро.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

дуго
Морао сам дуго чекати у чекаоници.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

доле
Он лети доле у долину.