Речник
Научите прилоге – вијетнамски

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
нешто
Видим нешто интересантно!

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
око
Не треба причати око проблема.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
често
Требали бисмо се чешће видети!

gần như
Tôi gần như trúng!
скоро
Скоро сам погодио!

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
доле
Она скочи доле у воду.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
тамо
Циљ је тамо.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
сасвим
Она је сасвим мршава.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
