Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
не
Ја не волим кактус.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
у
Ова двојица улазе.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Да ли улази или излази?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
око
Не треба причати око проблема.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
горе
Пење се на планину горе.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
доле
Гледају ме одозго.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
скоро
Резервоар је скоро празан.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
прво
Безбедност је на првом месту.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
тамо
Циљ је тамо.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
управо
Управо се пробудила.