Речник

Научите прилоге – вијетнамски

cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
нешто
Видим нешто интересантно!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
сам
Уживам у вечери сам.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
око
Не треба причати око проблема.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
често
Требали бисмо се чешће видети!
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
скоро
Скоро сам погодио!
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
доле
Она скочи доле у воду.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
тамо
Циљ је тамо.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нигде
Ови трагови не воде нигде.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
сасвим
Она је сасвим мршава.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.