Từ vựng
Học trạng từ – Latvia

visur
Plastmasa ir visur.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

drīz
Šeit drīz tiks atklāta komercēka.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

iekšā
Abi ienāk iekšā.
vào
Hai người đó đang đi vào.

bet
Māja ir maza, bet romantisks.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

lejā
Viņš krīt no augšas lejā.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

drīz
Viņa drīz varēs doties mājās.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

gandrīz
Es gandrīz trāpīju!
gần như
Tôi gần như trúng!

lejā
Viņi mani skatās no lejas.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

tagad
Vai man vajadzētu viņu tagad zvanīt?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

visi
Šeit var redzēt visas pasaules karogus.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
