Vārdu krājums
Uzziniet apstākļa vārdus – vjetnamiešu

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
pirms tam
Viņa bija taukāka pirms tam.

đúng
Từ này không được viết đúng.
pareizi
Vārds nav pareizi uzrakstīts.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusē
Glāze ir pusē tukša.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rīt
Neviens nezina, kas būs rīt.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vienmēr
Šeit vienmēr ir bijis ezers.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
viens
Es vakaru baudu viens pats.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
kopā
Abi labprāt spēlē kopā.

gần như
Tôi gần như trúng!
gandrīz
Es gandrīz trāpīju!

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
iekšā
Vai viņš iet iekšā vai ārā?

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kaut kur
Zaķis ir paslēpies kaut kur.
