Vārdu krājums

Uzziniet apstākļa vārdus – vjetnamiešu

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
pārāk daudz
Darbs man kļūst par pārāk daudz.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
iekšā
Abi ienāk iekšā.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Viņš jau guļ.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
tagad
Vai man vajadzētu viņu tagad zvanīt?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
iekšā
Viņi lec iekšā ūdenī.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
uz tā
Viņš kāpj uz jumta un sēž uz tā.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nekad
Nevajadzētu nekad padoties.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ārā
Šodien mēs ēdam ārā.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
vairāk
Vecāki bērni saņem vairāk kabatas naudas.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kopā
Mēs kopā mācāmies mazā grupā.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienlīdz
Šie cilvēki ir dažādi, bet vienlīdz optimistiski!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
atkal
Viņi satikās atkal.