Vārdu krājums

Uzziniet apstākļa vārdus – vjetnamiešu

cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
patiešām
Vai es to patiešām varu ticēt?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
iekšā
Vai viņš iet iekšā vai ārā?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
kaut ko
Es redzu kaut ko interesantu!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
jau
Viņš jau guļ.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
pusē
Glāze ir pusē tukša.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
lejā
Viņš lido lejā pa ieleju.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nekur
Šie ceļi ved nekur.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
jau
Māja jau ir pārdota.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
kopā
Mēs kopā mācāmies mazā grupā.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
pārāk daudz
Viņš vienmēr ir pārāk daudz strādājis.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
iekšā
Abi ienāk iekšā.