Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/10272391.webp
jau
Viņš jau guļ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gandrīz
Es gandrīz trāpīju!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
drīz
Viņa drīz varēs doties mājās.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
lejā
Viņš lido lejā pa ieleju.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tikko
Viņa tikko pamodās.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
patiešām
Vai es to patiešām varu ticēt?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
atkal
Viņš visu raksta atkal.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gandrīz
Bāka ir gandrīz tukša.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
vairāk
Vecāki bērni saņem vairāk kabatas naudas.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
bieži
Mums vajadzētu redzēties biežāk!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
uz tā
Viņš kāpj uz jumta un sēž uz tā.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.