Từ vựng
Học trạng từ – Latvia

jau
Viņš jau guļ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

gandrīz
Es gandrīz trāpīju!
gần như
Tôi gần như trúng!

ārā
Viņš grib tikt ārā no cietuma.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

drīz
Viņa drīz varēs doties mājās.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

lejā
Viņš lido lejā pa ieleju.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

tikko
Viņa tikko pamodās.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

patiešām
Vai es to patiešām varu ticēt?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

atkal
Viņš visu raksta atkal.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

gandrīz
Bāka ir gandrīz tukša.
gần như
Bình xăng gần như hết.

vairāk
Vecāki bērni saņem vairāk kabatas naudas.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

bieži
Mums vajadzētu redzēties biežāk!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
