Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/154535502.webp
drīz
Šeit drīz tiks atklāta komercēka.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
drīz
Viņa drīz varēs doties mājās.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ārā
Slimam bērnam nav atļauts iet ārā.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
diezgan
Viņa ir diezgan tieva.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Māja jau ir pārdota.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kopā
Abi labprāt spēlē kopā.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tur
Mērķis ir tur.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
ļoti
Bērns ir ļoti izsalcis.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
prom
Viņš aiznes laupījumu prom.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nekur
Šie ceļi ved nekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
pirms tam
Viņa bija taukāka pirms tam.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tikko
Viņa tikko pamodās.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.