Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/166784412.webp
jebkad
Vai jūs jebkad esat zaudējuši visu savu naudu akcijās?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/77731267.webp
daudz
Es daudz lasu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
tagad
Vai man vajadzētu viņu tagad zvanīt?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
lejā
Viņi mani skatās no lejas.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
jebkurā laikā
Jūs varat mums zvanīt jebkurā laikā.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgi
Man nācās ilgi gaidīt gaidīšanas telpā.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
drīz
Šeit drīz tiks atklāta komercēka.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
vairāk
Vecāki bērni saņem vairāk kabatas naudas.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
atkal
Viņi satikās atkal.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
lejā
Viņš lido lejā pa ieleju.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
pārāk daudz
Viņš vienmēr ir pārāk daudz strādājis.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
iekšā
Vai viņš iet iekšā vai ārā?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?