Từ vựng
Học trạng từ – Nam Phi
net-nou
Sy het net wakker geword.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
dikwels
Tornado‘s word nie dikwels gesien nie.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
altyd
Hier was altyd ‘n dam.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
weer
Hulle het weer ontmoet.
lại
Họ gặp nhau lại.
baie
Ek lees baie werklik.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
amper
Die tenk is amper leeg.
gần như
Bình xăng gần như hết.
amper
Ek het amper getref!
gần như
Tôi gần như trúng!
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.