Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/78163589.webp
amper
Ek het amper getref!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/176427272.webp
af
Hy val van bo af.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
dikwels
Ons moet mekaar meer dikwels sien!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
af
Hulle kyk af op my.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
weer
Hulle het weer ontmoet.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
weer
Hy skryf alles weer.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
in die nag
Die maan skyn in die nag.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
te veel
Hy het altyd te veel gewerk.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.