Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/76773039.webp
te veel
Die werk raak te veel vir my.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
af
Hy vlieg af in die vallei.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
saam
Die twee speel graag saam.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
af
Hulle kyk af op my.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
in die nag
Die maan skyn in die nag.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
saam
Ons leer saam in ‘n klein groep.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
gratis
Sonkrag is gratis.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
dikwels
Ons moet mekaar meer dikwels sien!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
op
Hy klim die berg op.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
half
Die glas is half leeg.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.