Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/166071340.webp
uit
Sy kom uit die water.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
in die oggend
Ek het baie stres by die werk in die oggend.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
saam
Ons leer saam in ‘n klein groep.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
hoekom
Kinders wil weet hoekom alles is soos dit is.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
af
Hulle kyk af op my.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
te veel
Hy het altyd te veel gewerk.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ook
Haar vriendin is ook dronk.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.