Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/177290747.webp
dikwels
Ons moet mekaar meer dikwels sien!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
tuis
Dit is die mooiste tuis!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
baie
Die kind is baie honger.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
weer
Hy skryf alles weer.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
saam
Die twee speel graag saam.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.