Từ vựng
Học trạng từ – Bosnia

dalje
On odnosi plijen dalje.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

vani
Danas jedemo vani.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

upravo
Ona se upravo probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

bilo kada
Možete nas nazvati bilo kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

preko
Želi preći cestu sa skuterom.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

isto
Ovi ljudi su različiti, ali jednako optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

također
Njena prijateljica je također pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

negdje
Zec se negdje sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

cijeli dan
Majka mora raditi cijeli dan.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

kući
Vojnik želi ići kući svojoj porodici.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

oko
Ne bi trebalo govoriti oko problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
