Từ vựng

Học trạng từ – Bengal

cms/adverbs-webp/135100113.webp
সর্বদা
এখানে সর্বদা একটি হ্রদ ছিল।
Sarbadā
ēkhānē sarbadā ēkaṭi hrada chila.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
সব
এখানে আপনি পৃথিবীর সব পতাকা দেখতে পারেন।
Saba
ēkhānē āpani pr̥thibīra saba patākā dēkhatē pārēna.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
প্রায়ই
আমাদের অধিক প্রায়ই দেখা করা উচিত!
Prāẏa‘i
āmādēra adhika prāẏa‘i dēkhā karā ucita!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
একটু
আমি একটু আরও চাই।
Ēkaṭu
āmi ēkaṭu āra‘ō cā‘i.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
গতকাল
গতকাল ভারী বৃষ্টি হয়েছিল।
Gatakāla
gatakāla bhārī br̥ṣṭi haẏēchila.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
শুধুমাত্র
তিনি শুধুমাত্র উঠেছেন।
Śudhumātra
tini śudhumātra uṭhēchēna.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
সঠিকভাবে
শব্দটি সঠিকভাবে বানান করা হয়নি।
Saṭhikabhābē
śabdaṭi saṭhikabhābē bānāna karā haẏani.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
প্রায়
আমি প্রায় হিট করেছি!
Prāẏa
āmi prāẏa hiṭa karēchi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
সর্বত্র
প্লাস্টিক সর্বত্র আছে।
Sarbatra
plāsṭika sarbatra āchē.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
এছাড়া
তার বান্ধবী এছাড়া মদ্যপান করে।
Ēchāṛā
tāra bāndhabī ēchāṛā madyapāna karē.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
বাড়িতে
বাড়িতেই সবচেয়ে সুন্দর!
Bāṛitē
bāṛitē‘i sabacēẏē sundara!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/178473780.webp
কখন
তিনি কখন ফোন করবেন?
Kakhana
tini kakhana phōna karabēna?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?