Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/118950674.webp
উন্মত্ত
একটি উন্মত্ত চিৎকার
unmatta
ēkaṭi unmatta ciṯkāra
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/103342011.webp
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
bidēśī
bidēśī samparka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/75903486.webp
অলস
অলস জীবন
alasa
alasa jībana
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/117738247.webp
অদ্ভুত
একটি অদ্ভুত জলপ্রপাত
adbhuta
ēkaṭi adbhuta jalaprapāta
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132189732.webp
খারাপ
খারাপ হুমকি
khārāpa
khārāpa humaki
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/67747726.webp
শেষ
শেষ ইচ্ছা
śēṣa
śēṣa icchā
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ঘুমের অবস্থা
ঘুমের অবস্থায়
ghumēra abasthā
ghumēra abasthāẏa
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
তিনগুণ
তিনগুণ মোবাইল চিপ
tinaguṇa
tinaguṇa mōbā‘ila cipa
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/131533763.webp
অনেক
অনেক মূলধন
anēka
anēka mūladhana
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/40894951.webp
রোমাঞ্চকর
রোমাঞ্চকর গল্প
rōmāñcakara
rōmāñcakara galpa
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/70702114.webp
অপ্রয়োজনীয়
অপ্রয়োজনীয় বর্ষাকাঠি
apraẏōjanīẏa
apraẏōjanīẏa barṣākāṭhi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/134764192.webp
প্রথম
প্রথম বসন্তের ফুল
prathama
prathama basantēra phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên