Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/43649835.webp
অপাঠ্য
অপাঠ্য লেখা
apāṭhya
apāṭhya lēkhā
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/132624181.webp
সঠিক
সঠিক দিক
saṭhika
saṭhika dika
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/99027622.webp
অবৈধ
অবৈধ গাঁজা চাষ
abaidha
abaidha gām̐jā cāṣa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/126991431.webp
অন্ধকার
অন্ধকার রাত
andhakāra
andhakāra rāta
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/39217500.webp
প্রয়োগকৃত
প্রয়োগকৃত প্রতিস্থা
praẏōgakr̥ta
praẏōgakr̥ta pratisthā
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া
asbābhābika
asbābhābika ābahā‘ōẏā
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/63945834.webp
সাধারণ বোধগম্য
সাধারণ বোধগম্য উত্তর
sādhāraṇa bōdhagamya
sādhāraṇa bōdhagamya uttara
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
হলুদ
হলুদ কলা
haluda
haluda kalā
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
স্নেহশীল
স্নেহশীল উপহার
snēhaśīla
snēhaśīla upahāra
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/110722443.webp
গোলাকার
গোলাকার বল
gōlākāra
gōlākāra bala
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/9139548.webp
মহিলা
মহিলা ঠোঁট
mahilā
mahilā ṭhōm̐ṭa
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
মৃদু
মৃদু তাপমাত্রা
mr̥du
mr̥du tāpamātrā
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng