Từ vựng
Học tính từ – Bengal
অপাঠ্য
অপাঠ্য লেখা
apāṭhya
apāṭhya lēkhā
không thể đọc
văn bản không thể đọc
সঠিক
সঠিক দিক
saṭhika
saṭhika dika
chính xác
hướng chính xác
অবৈধ
অবৈধ গাঁজা চাষ
abaidha
abaidha gām̐jā cāṣa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
অন্ধকার
অন্ধকার রাত
andhakāra
andhakāra rāta
tối
đêm tối
প্রয়োগকৃত
প্রয়োগকৃত প্রতিস্থা
praẏōgakr̥ta
praẏōgakr̥ta pratisthā
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া
asbābhābika
asbābhābika ābahā‘ōẏā
không thông thường
thời tiết không thông thường
সাধারণ বোধগম্য
সাধারণ বোধগম্য উত্তর
sādhāraṇa bōdhagamya
sādhāraṇa bōdhagamya uttara
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
হলুদ
হলুদ কলা
haluda
haluda kalā
vàng
chuối vàng
স্নেহশীল
স্নেহশীল উপহার
snēhaśīla
snēhaśīla upahāra
yêu thương
món quà yêu thương
গোলাকার
গোলাকার বল
gōlākāra
gōlākāra bala
tròn
quả bóng tròn
মহিলা
মহিলা ঠোঁট
mahilā
mahilā ṭhōm̐ṭa
nữ
đôi môi nữ