Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/102547539.webp
উপস্থিত
উপস্থিত ডোরবেল
upasthita
upasthita ḍōrabēla
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/127957299.webp
প্রচণ্ড
প্রচণ্ড ভূমিকম্প
pracaṇḍa
pracaṇḍa bhūmikampa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
অসম্ভাব্য
অসম্ভাব্য নিক্ষেপ
asambhābya
asambhābya nikṣēpa
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/118410125.webp
খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/172832476.webp
জীবন্ত
জীবন্ত বাড়ির প্রাচীর
jībanta
jībanta bāṛira prācīra
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/103211822.webp
অসুন্দর
অসুন্দর বক্সার
asundara
asundara baksāra
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/74180571.webp
প্রয়োজন
প্রয়োজনীয় শীতকালীন টায়ার
praẏōjana
praẏōjanīẏa śītakālīna ṭāẏāra
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/55324062.webp
সম্বন্ধিত
সম্বন্ধিত হাতের ইশারা
sambandhita
sambandhita hātēra iśārā
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
সম্পূর্ণ
সম্পূর্ণ তাক
sampūrṇa
sampūrṇa tāka
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/100619673.webp
টক
টক লেবু
ṭaka
ṭaka lēbu
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/103342011.webp
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
bidēśī
bidēśī samparka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/59351022.webp
অনুভূমিক
অনুভূমিক পোশাকশালা
anubhūmika
anubhūmika pōśākaśālā
ngang
tủ quần áo ngang