Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/168988262.webp
cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/107108451.webp
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/78920384.webp
remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/57686056.webp
strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/171244778.webp
rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/130292096.webp
drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/122973154.webp
stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý