Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

Finnish
the Finnish capital
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

bitter
bitter grapefruits
đắng
bưởi đắng

sharp
the sharp pepper
cay
quả ớt cay

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
