Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
