Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/42560208.webp
crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/127214727.webp
foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/117738247.webp
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/124273079.webp
private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/40936776.webp
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/132144174.webp
careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây