Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
