Từ vựng
Học tính từ – Adygea

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

бесцветный
безцветная ванная
bestsvetnyy
beztsvetnaya vannaya
không màu
phòng tắm không màu

справедливый
справедливое деление
spravedlivyy
spravedlivoye deleniye
công bằng
việc chia sẻ công bằng

идеальный
идеальный вес тела
ideal’nyy
ideal’nyy ves tela
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

бедный
бедные жилища
bednyy
bednyye zhilishcha
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

сексуальный
сексуальное вожделение
seksual’nyy
seksual’noye vozhdeleniye
tình dục
lòng tham dục tình
