Từ vựng
Học tính từ – Adygea

необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

чокнутый
чокнутая мысль
choknutyy
choknutaya mysl’
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện

аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay

веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

превосходно
превосходная идея
prevoskhodno
prevoskhodnaya ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

секретный
секретная информация
sekretnyy
sekretnaya informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
