Từ vựng
Học tính từ – Adygea

каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

родившийся
новорожденный младенец
rodivshiysya
novorozhdennyy mladenets
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải

справедливый
справедливое деление
spravedlivyy
spravedlivoye deleniye
công bằng
việc chia sẻ công bằng

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó

незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi

бедный
бедный мужчина
bednyy
bednyy muzhchina
nghèo
một người đàn ông nghèo

известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
