Từ vựng
Học tính từ – Adygea

ясный
ясная вода
yasnyy
yasnaya voda
chính xác
hướng chính xác

разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

редкий
редкая панда
redkiy
redkaya panda
hiếm
con panda hiếm

неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm

честный
честная клятва
chestnyy
chestnaya klyatva
trung thực
lời thề trung thực

особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

неженатый
неженатый мужчина
nezhenatyy
nezhenatyy muzhchina
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản

личный
личное приветствие
lichnyy
lichnoye privetstviye
cá nhân
lời chào cá nhân

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng
