Từ vựng
Học tính từ – Adygea

гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
gomoseksual’nyy
dva gomoseksual’nykh muzhchiny
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

романтичный
романтическая пара
romantichnyy
romanticheskaya para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

вкусный
вкусная пицца
vkusnyy
vkusnaya pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích

неженатый
неженатый мужчина
nezhenatyy
nezhenatyy muzhchina
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye