Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
σκοτεινός
ένας σκοτεινός ουρανός
skoteinós
énas skoteinós ouranós
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
άδειος
η άδεια οθόνη
ádeios
i ádeia othóni
trống trải
màn hình trống trải
τελευταίος
το τελευταίο θέλημα
teleftaíos
to teleftaío thélima
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
έκπληκτος
ο έκπληκτος επισκέπτης της ζούγκλας
ékpliktos
o ékpliktos episképtis tis zoúnklas
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
σαφής
ένας σαφής κατάλογος
safís
énas safís katálogos
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
απόλυτος
απόλυτη ποσότητα ποτού
apólytos
apólyti posótita potoú
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ανεκτίμητος
ένας ανεκτίμητος διαμάντι
anektímitos
énas anektímitos diamánti
vô giá
viên kim cương vô giá
στενός
ένας στενός καναπές
stenós
énas stenós kanapés
chật
ghế sofa chật
παράνομος
η παράνομη καλλιέργεια κάνναβης
paránomos
i paránomi kalliérgeia kánnavis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
αφιλικός
ένας αφιλικός τύπος
afilikós
énas afilikós týpos
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
εβδομαδιαία
η εβδομαδιαία συλλογή σκουπιδιών
evdomadiaía
i evdomadiaía syllogí skoupidión
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần