Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

περισσότερος
περισσότερες στοίβες
perissóteros
perissóteres stoíves
nhiều hơn
nhiều chồng sách

αιματηρός
αιματηρά χείλη
aimatirós
aimatirá cheíli
chảy máu
môi chảy máu

ζηλιάρης
η ζηλιάρα γυναίκα
ziliáris
i ziliára gynaíka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ανόητος
τα ανόητα γυαλιά
anóitos
ta anóita gyaliá
phi lý
chiếc kính phi lý

βίαιος
μια βίαιη αντιπαράθεση
víaios
mia víaii antiparáthesi
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

άνετος
ο άνετος ποδηλατόδρομος
ánetos
o ánetos podilatódromos
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

πορτοκαλί
πορτοκαλί βερίκοκα
portokalí
portokalí veríkoka
cam
quả mơ màu cam

τελευταίος
το τελευταίο θέλημα
teleftaíos
to teleftaío thélima
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ίδιος
δύο ίδια σχέδια
ídios
dýo ídia schédia
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ετήσιος
η ετήσια αύξηση
etísios
i etísia áfxisi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

παρών
ένα παρών κουδούνι
parón
éna parón koudoúni
hiện diện
chuông báo hiện diện

ανόητος
ένα ανόητο ζευγάρι
anóitos
éna anóito zevgári