Từ vựng
Học tính từ – Litva

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

neįprastas
neįprasti grybai
không thông thường
loại nấm không thông thường

išorinis
išorinė atmintis
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

kvailas
kvaila moteris
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

atviras
atviras užuolaidas
mở
bức bình phong mở

vėluojantis
vėluojantis išvykimas
trễ
sự khởi hành trễ

neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường

lengvas
lengva plunksna
nhẹ
chiếc lông nhẹ

prisijungęs
prisijungę ryšys
trực tuyến
kết nối trực tuyến

techninis
techninis stebuklas
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

turtingas
turtinga moteris
giàu có
phụ nữ giàu có
