Từ vựng
Học tính từ – Litva

teisinis
teisinė problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

silpnas
silpna sergantysis
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

pilka
pilka siena
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

neteisingas
neteisinga kryptis
sai lầm
hướng đi sai lầm

pilnas
pilnas prekių krepšys
đầy
giỏ hàng đầy

aukštas
aukštas bokštas
cao
tháp cao

senovinis
senovinės knygos
cổ xưa
sách cổ xưa

istorinis
istorinis tiltas
lịch sử
cây cầu lịch sử

unikalus
unikalus akvedukas
độc đáo
cống nước độc đáo

priklausomas
vaistų priklausomi ligoniai
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
