Từ vựng
Học tính từ – Litva

arogantiškas
arogantiškas vyras
ngang
đường kẻ ngang

uždarytas
uždaryta durys
đóng
cánh cửa đã đóng

pilnas
pilnas vaivorykštės žiedas
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

moteriškas
moteriškos lūpos
nữ
đôi môi nữ

bejėgis
bejėgis vyras
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

tvirtas
tvirta tvarka
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

užsūdytas
užsūdyti žemės riešutai
mặn
đậu phộng mặn

pirmas
pirmieji pavasario žiedai
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

gyvas
gyvos namo sienos
sống động
các mặt tiền nhà sống động

šiandieninis
šiandieniniai laikraščiai
ngày nay
các tờ báo ngày nay

audringas
audringa jūra
bão táp
biển đang có bão
