Từ vựng
Học tính từ – Litva

tikras
tikras triumfas
thực sự
một chiến thắng thực sự

reikalingas
reikalinga žieminė padangų įranga
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

kompaktiškas
kompaktiška statyba
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

būtinai
būtinas malonumas
nhất định
niềm vui nhất định

dvigubas
dvigubas hamburgeris
kép
bánh hamburger kép

vėlus
vėlus darbas
muộn
công việc muộn

ankštas
ankšta sofa
chật
ghế sofa chật

naudotas
naudoti daiktai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

skirtingas
skirtingos kūno padėtys
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

visas
visa pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

įsimylėjęs
įsimylėję pora
đang yêu
cặp đôi đang yêu
